Có 3 kết quả:

剪䌽 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ剪彩 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ剪綵 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to cut the ribbon (at an opening)

jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cut the ribbon (at a launching or opening ceremony)

Từ điển Trung-Anh

to cut the ribbon (at an opening)